Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “How-do-you-do” Tìm theo Từ (2.573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.573 Kết quả)

  • Môi trường Oxi hòa tan (DO) Oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. Các mức oxi hòa tan được coi là chỉ thị quan trọng nhất về khả năng nuôi sống các sinh vật thuỷ sinh của thể nước. Việc xử lý những chất thải thứ cấp h  
  • lệnh không hoạt động,
  • cấu trúc do-while,
  • câu lệnh do lồng nhau,
  • nhóm "do" lồng nhau,
  • Idioms: to do gymnastics, tập thể dục
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự thảo luận sôi nổi, sự quảng cáo rùm beng,
  • trực đêm,
  • Thành Ngữ:, do somebody proud, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
"
  • Thành Ngữ:, to do by, x? s?, d?i x?
  • Thành Ngữ:, to do on, m?c (áo) vào
  • Thành Ngữ:, to do over, làm l?i, b?t d?u l?i
  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • Thành Ngữ:, how are you !, ow do you do!
  • Thành Ngữ:, can/could do worse than do something, tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
  • Idioms: to do sth unasked, tự ý làm việc gì
  • Idioms: to do sth unmasked, làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm, không che đậy
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to do big business, buôn bán lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top