Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In straight line” Tìm theo Từ (9.536) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.536 Kết quả)

  • đường (kẻ) thẳng, đường thẳng, divergent straight line, đường thẳng phân kỳ, gradient of a straight line, độ dốc của một đường thẳng, intercept form of the equation of a straight line, phương trình đường thẳng...
  • / ´streit¸lain /, Danh từ: Đường thẳng, Đường chim bay, Đường chăng dây, Tính từ: trải ra đều đặn, trả tiền đều đặn, Đều đặn, Cơ...
"
  • culit thẳng, thanh thẳng,
  • đường kẻ phụ,
  • lưới toạ độ vuông góc, lưới tọa độ vuông góc,
  • mặt chuẩn chắc địa,
  • sự vạch thành nét,
  • đường thẳng phân kỳ,
  • khấu hao theo đường thẳng, khấu hao tuyến tính,
  • mặt cắt thẳng, đoạn thẳng,
  • sự lập trình thẳng chiều,
  • Toán & tin: phương pháp xấp xỉ tuyến tính,
  • mã đường thẳng, mã trực tuyến,
  • tần số dòng thẳng,
  • sự cấp liệu trực tuyến,
  • lưới ô vuông tọa độ,
  • chuyển động thẳng,
  • sự mã hóa đường thẳng, sự mã hóa trực tuyến,
  • phương pháp bình quân theo thời gian,
  • đường ống thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top