Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the faith” Tìm theo Từ (6.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.272 Kết quả)

  • / feiθ /, Danh từ: sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, Xây...
  • / 'feiθsteit /, Danh từ: trạng thái say sưa tôn giáo,
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
"
  • / 'feiθkjuə /, Danh từ: phép chữa bệnh bằng đức tin, sự chữa bệnh bằng cầu khấn, phép chữa bệnh bằng lòng tin,
  • / 'feiθhi:liɳ /, danh từ, phép chữa bệnh bằng đức tin,
  • / seiθ /, Động từ: (từ cổ nghĩa cổ) ngôi thứ ba số ít, thời hiện tại của say,
  • / feiθhi:lə /, như faith-curer,
  • trị liệu bằng lòng tin,
  • / 'feiθkjuərə /, Danh từ: người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin,
  • (phép) chữabệnh bằng lòng tin,
  • Danh từ: Ý tốt, hảo ý, thiện ý, thành thực, thành tín, thiện chí, principle of good faith, nguyên tắc thành tín, utmost good faith, sự thành tín lớn nhất
  • Danh từ: Đạo tin lành,
  • / friθ /, như firth, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • lái theo phép dự doán (hàng hải),
  • giữ sổ sách kế toán,
  • giữ cự ly,
  • Thành Ngữ:, to keep the house, phải ở nhà không bước chân ra cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top