Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the faith” Tìm theo Từ (6.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.272 Kết quả)

  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
  • / ki:n /, Danh từ: bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai-len), Nội động từ: hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, Ngoại...
  • / kemp /, Danh từ: lông len thô,
  • / dʒi:p /, Danh từ: xe jíp,
  • chốt, nêm, Địa chất: cam thùng cũi,
  • / kil /, Danh từ: sà lan chở than, Danh từ: sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, Động từ: lật úp (tàu,...
  • / vi:p /, Danh từ: phó chủ tịch, phó tổng thống, Kinh tế: phó chủ tịch, phó tổng thống,
  • nhầm lẫn ngay tình, sai sót do thiện ý,
  • hoàn toàn tin cậy và tín nhiệm,
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling ( on the boil ), làm cho sôi nổi
  • Thành Ngữ:, to keep the run of something, (t? m?,nghia m?) n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, n?m du?c vi?c gì
  • / kelp /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ, Hóa học & vật liệu: tảo biển, tro tảo, Thực phẩm: tảo...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm, Nội động từ: ( Ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm,
  • / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ: Hóa học & vật liệu: rỉ ra, thấm ra,
  • Thành Ngữ:, to keep somebody in the air, để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì
  • phải tập trung vào cái đang làm bất cứ lúc nào,
  • lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, lâm vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, xem thêm between,
  • tuân thủ hợp đồng,
  • quan sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top