Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the faith” Tìm theo Từ (6.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.272 Kết quả)

  • bảo quản lạnh, giữ lạnh, giữ thoáng mát, giữ thoáng mát,
  • đi trốn nợ,
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Phrasal verb: duy trì,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
  • Thành Ngữ:, to keep the ball rolling, ti?p t?c câu chuy?n
  • Thành Ngữ:, to keep ( hold ) the ring, (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
  • mâm móc hậu,
  • giữ hướng (đạo hàng),
  • đừng gấp lại, đặt ngang, đừng gấp lại,
  • sát lại, sít lại,
  • Thành Ngữ:, the company one keeps, giới mà người ta giao du, bạn bè bằng hữu
  • nén lại, Kỹ thuật chung: giữ lại,
  • tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
  • / di:p /, Tính từ: sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm...
  • / wi:p /, Nội động từ .wept: khóc, có cành rủ xuống (cây), chảy nước, ứa nước, Ngoại động từ: khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra,...
  • bên mua thiện ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top