Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the faith” Tìm theo Từ (6.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.272 Kết quả)

  • hết sức thiện ý, sự thành tín lớn nhất, thành ý lớn nhất, thiện ý tối đa,
  • tín điều,
  • bội tín,
  • có thiện ý,
  • Thành Ngữ:, the cradle of the deep, (thơ ca) biển cả
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
  • tuân thủ điều khoản hợp đồng,
  • nguyên tắc thành tín,
  • ở ngoài khơi,
  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • Thành Ngữ:, to keep the flag flying, không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ
  • tránh để ngoài nắng,
  • Thành Ngữ:, to keep to the record, đi đúng vào vấn đề gì
  • bảo quản khô, giữ khô, tránh thấm nước, giữ khô,
  • Danh từ: những bài tập (thể dục) để giữ eo,
  • Thành Ngữ:, to keep the wolf from the door, vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • ghi chép sổ sách (kế toán), giữ sổ sách,
  • duy trì trạng thái chặn, tiếp tục chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top