Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay finger on” Tìm theo Từ (7.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.327 Kết quả)

  • kim rút (dụng cụ khoan), ngón móc, dụng cụ câu móc,
  • Danh từ: cách vẽ bằng ngón tay bôi màu, bức vẽ kiểu này,
  • / ´faiv¸fiηgə /, danh từ, (thực vật học) cây ỷ lăng, (động vật học) sao biển,
  • ngón tay cơ khí,
  • Danh từ: ngón tay trỏ, chốt định vị (lò xo), chốt hãm, chốt chỉ, ngón trỏ,
  • Danh từ: ngón tay giữa,
  • / ´riη¸fiηgə /, danh từ, ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái,
  • chốt chọn (ở hệ ngang dọc điện thoại),
  • tay vặn chuyển đổi, núm điều khiển,
  • tật ngón dính,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, to play it on somebody, o play it low on somebody
  • ống làm lạnh,
  • / ´fiηgər¸ælfəbet /, danh từ, ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc,
  • / ´fiηgə¸houl /, danh từ, (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)
  • / ´fiηgə¸stɔ:l /, danh từ, bao ngón tay,
  • cái kẹp (kiểu) chốt, kẹp kiểu chốt,
  • công tắc kiểu nút bấm,
  • vân ngón tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top