Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay finger on” Tìm theo Từ (7.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.327 Kết quả)

  • Danh từ: sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù),
  • Danh từ: ngón tay trỏ,
  • giá móc,
  • Danh từ: ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải),
  • luật doanh nghiệp nhà nước,
  • về hưu hưởng nửa lương,
  • có hiệu lực trong ngày ...
  • fddi theo mạng lan,
  • thực giá thay đổi của cổ phiếu trong ngày,
  • điều ước luật thương mại quốc tế,
  • hiệp ước luật thương mại quốc tế (montevideo, 12.2.1889),
  • Thành Ngữ:, to lay great store upon ( on ) someone, dánh giá cao ai
  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • Thành Ngữ:, to lay it on with a trowel, (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
  • Thành Ngữ:, to lay one's card on the table, card
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top