Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lendit” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lend oneself to sth, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
  • Thành Ngữ:, to lend assistance ( aid ) to, giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to lend colour to sth, khiến cho điều gì thêm tính xác thực
  • Thành Ngữ:, to lend countenance to somebody, countenance
  • số tiền cho vay có thế chấp,
  • giao diện mạng-mạng của mô phỏng lan,
  • Thành Ngữ:, to give ( lend ) an ear to, lắng nghe
  • phát sáng qua hầm không đàn hồi,
  • Thành Ngữ:, to lend ( give ) countenance to somebody, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
  • Thành Ngữ:, to bear ( give , lend ) a hand to someone, giúp d? ai m?t tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top