Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Let slip” Tìm theo Từ (4.077) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.077 Kết quả)

  • độ trượt thực,
  • Thành Ngữ:, to let slip, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
  • dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
"
  • ụ đóng tàu có mái che,
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • sự trượt của chong chóng (máy bay),
  • sự trượt của neo,
  • sự trượt bit,
  • sự trượt tinh thể học,
  • phiếu ghi giao dịch,
  • biên lai tiền gửi, phiếu gửi tiền, phiếu nộp tiền,
  • giá khuôn vòm,
  • phiếu nhận tiền mặt,
  • tờ bướm chúc mừng của công ty,
  • bến phà, cầu phà,
  • sự rò chất lỏng, sự tổn thất thủy lực,
  • sự trượt dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top