Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Living soul” Tìm theo Từ (3.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.009 Kết quả)

  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • đập giữ đất, đất (làm chậm dòng chảy và gây bồi lắng),
  • bờ chống xói và giữ đất,
  • máy trộn đất,
  • lớp lát bằng xi-măng thổ,
  • / soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết), tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, một tấm...
  • / ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ khí & công trình: sự lặn, Kỹ thuật...
"
  • sự thấm vôi, sự tôi vôi, sự làm trong, sự làm sạch, sự hóa vôi, sự làm trong (đường),
  • Danh từ: lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất, Hình thái từ: Cơ - Điện...
  • / 'lʌviɳ /, Tính từ: Âu yếm, đằm thắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a loving kiss, nụ hôn đằm...
  • sự nứt, sự vỡ,
  • Danh từ: Đá chưa hề khai thác, đá sống, đá tươi,
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng chung (của gia đình), Nghĩa chuyên ngành: phòng sinh hoạt, Từ đồng nghĩa: noun, best room , common room...
  • Danh từ: sân khấu (ca, múa, kịch),
  • ủy thác giữa những người còn sống,
  • Danh từ: người hoạt bát, sôi nổi,
  • quần xã sinh vật,
  • nợ để sinh tồn,
  • / 'liviŋspeis /, Danh từ: khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top