Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Living soul” Tìm theo Từ (3.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.009 Kết quả)

  • không gian ở,
  • / 'liviɳrum /, danh từ, buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách của gia đình,
  • Danh từ: tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình),
  • điều kiện, tình trạng sinh hoạt,
  • vận đơn không hoàn hảo, vận đơn không sạch,
  • khả năng khai đào của đất,
  • sự gia cố đất bằng cách lát,
  • vận đơn không hoàn hảo,
  • Thành Ngữ:, lost soul, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa; mất phương hướng, đáng thương
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ,
  • Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
  • điếc tâm thần,
  • Danh từ: nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc (tôn giáo), nhạc blu, jaz; biểu lộ những...
  • / ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–, tự vấn, khảo sát tâm hồn mình
  • Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
  • máy nâng chuyển,
  • Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được các thanh niên mỹ da đen dùng),
  • Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời cảm ơn chân thành
  • Danh từ: mức sống, tiêu chuẩn của đời sống, a high standard of living, mức sống cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top