Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Made up of” Tìm theo Từ (22.868) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.868 Kết quả)

  • / ´maid¸ʌp /, Tính từ: hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo), Kỹ thuật chung: được lấp, được mượn, Từ đồng...
  • được chuẩn bị sẵn, nhân tạo,
  • làm hiện hình dần, làm nổi âm dần,
  • liên kết bằng ren, nối bằng vít, Kỹ thuật chung: đặt trang, làm kẹt ống khoan, lên khuôn in, vặn, Kinh tế: bổ sung, bổ sung (cho đủ số), bổ túc,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thành phẩm,
  • hộp hội nghị,
  • đất mượn,
  • đất bổ sung, đất bù,
"
  • nhiên liệu được làm giàu,
  • chất lỏng được bổ sung,
  • nối ống dài ra,
  • thời gian thu hồi vốn,
  • sự đặt trang tách rời,
  • dầu mới cất,
  • máy bơm cung cấp nước,
  • máy bơm nước bổ sung,
  • quạt bổ sung,
  • tiền lương bù đắp, tiền lương bù (giá),
  • nước đã xử lý, nước được bổ sung, nước được bổ sung (tươi), nước pha thêm, nước thêm vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top