Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Made up of” Tìm theo Từ (22.868) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.868 Kết quả)

  • dạng phân bố,
  • chế độ hoạt động, phương pháp làm việc, phương thức kinh doanh, phương thức thao tác, kiểu vận hành, kiểu thao tác,
  • chế độ truyền,
  • loại hình vận tải,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • hạ ống chống,
  • dạng mất ổn định,
  • kiểu tương tác,
  • cách sinh hoạt, lối sống,
  • bù lại thời gian đã mất,
  • / ´redi¸meid /, làm sẵn; may sẵn (quần áo), Kỹ thuật chung: bê tông trộn sẵn, có sẵn, làm sẵn, ' redit”'we”, tính từ, ready-made clothes, quần áo may sẵn, ready-made shop, hiệu...
  • việc chế tạo xe,
  • dạng dao động,
  • phương thức sản xuất, capitalist mode of production, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • dạng chấn động, dạng dao động, dạng thức dao động, kiểu dao động, transverse mode of vibration, dạng chấn động ngang, fundamental mode of vibration, dạng dao động cơ bản, natural mode of vibration, dạng dao động...
  • kiểu phân rã,
  • dạng phá hoại,
  • thể thức gửi hàng,
  • / ´kʌstəm¸meid /, tính từ, may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...), Từ đồng nghĩa: adjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top