Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maintenant” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • sự kiểm tra và bảo dưỡng,
  • trạm sửa chữa đường,
  • đội trưởng bảo dưỡng đường,
  • cấp bảo dưỡng đường sắt,
  • nhóm bảo dưỡng đường sắt,
  • thiết bị bảo dưỡng đường sắt,
"
  • sự dễ bảo trì,
  • bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp,
  • bảo hiểm bảo trì mở rộng,
  • bảo toàn vốn tài chính,
  • khai thác và bảo dưỡng,
  • hiệp định giữ giá, duy trì giá bán bắt buộc,
  • thờì gian bảo trì phòng ngừa, thời gian bảo trì đề phòng,
  • kiểm tra và bảo dưỡng, , 1. hoạt động để bảo đảm các thiết bị kiểm soát khí thải từ động cơ làm việc đúng mức., 2. hoạt động ứng dụng cho nhà máy xử lý nước thải, những phương tiện...
  • công trình ít được tu bổ,
  • trung tâm bảo dưỡng,
  • bản chỉ dẫn giá bảo dưỡng,
  • Danh từ: sự bảo dưỡng đường,
  • thời gian (quản lý bảo dưỡng),
  • kế hoạch bảo dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top