Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maintenant” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • sự bảo trì vận hành, sử dụng và sửa chữa, bảo dưỡng vận hành,
  • sự bảo trì an toàn, bảo trì an toàn,
  • sự bảo trì sửa chữa, sự duy tu sửa chữa,
  • sự bảo trì từ xa, bảo dưỡng từ xa, bảo trì từ xa, remote maintenance and testing system (rmats), hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
  • bảo dưỡng (duy tu) máy lạnh,
  • công trình bảo dưỡng đường, sự bảo quản đường,
  • sự bảo dưỡng phần mềm, sự bảo trì phần mềm, bảo trì phần mềm,
  • bảo dưỡng đột xuất,
  • thời gian bảo trì khẩn cấp,
  • bảo dưỡng phòng ngừa,
  • cẩm nang bảo dưỡng chương trình,
  • quy định duy trì của công ty môl giới chứng khoán,
  • hoạt động và bảo dưỡng, , 1. là những hoạt động tiến hành sau khi hành động cải tạo địa điểm superfund được hoàn tất để bảo đảm hành động đó có hiệu quả., 2. hoạt động theo dõi các công...
  • Danh từ: sự duy trì giá bán lại thấp nhất, duy trì giá tái mại, giá bán lại bắt buộc, duy trì mức giá bán tại,
  • thủ tục phân tích bảo trì,
  • hệ thống quản lý bảo dưỡng,
  • sự bảo dưỡng phương tiện, sự khai thác phương tiện, sự khai thác thiết bị,
  • sự bảo dưỡng đường sắt,
  • chương trình bảo tồn (cảnh quan),
  • mức bảo trì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top