Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maintenant” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • dữ kiện tiếp vụ,
  • bộ phận bảo trì, phòng duy tu bảo dưỡng, phân xưởng bảo dưỡng,
  • nạo vét bảo dưỡng,
  • kỹ sư bảo trì, kỹ thuật viên bảo trì, kỹ sư sửa chữa bảo dưỡng (thiết bị, máy),
  • xí nghiệp duy tu,
  • thiết bị dụng cụ bảo dưỡng, thiết bị, dụng cụ, bảo dưỡng, thiết bị bảo dưỡng,
  • chức năng duy trì, chức năng bảo dưỡng,
  • nhà bảo quản,
  • bộ đồ nghề bảo dưỡng,
  • biện pháp bảo dưỡng,
  • bảng sửa chữa, bảng bảo trì, bảng bảo quản, bảng bảo trì,
  • trạm bảo dưỡng kĩ thuật,
  • khí cụ ghi (các thông số) để bảo dưỡng kỹ thuật,
  • đòi hỏi bảo trì,
  • nhà bảo dưỡng máy,
  • độ duy tư bảo dưỡng, đội duy tu bảo dưỡng, nhân viên bảo trì,
  • tiêu chuẩn bảo dưỡng,
  • đội bảo quản,
  • tháp bảo trì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top