Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mante” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • Danh từ: bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên,
  • đề ngày lùi về trước,
  • Tính từ: trước chiến tranh,
  • / ´kla:s¸meit /,
  • / ¸ænti´mɔ:təm /, tính từ, trước khi chết,
  • Danh từ: phòng trước, phòng ngoài, tiền sảnh, (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan), tiền sảnh, phòng ngoài,
"
  • Ngoại động từ: (cờ) chiếu tướng, làm đối phương bí, làm thất bại; đánh bại,
  • đại phó,
  • Danh từ: bờm ngựa xén ngắn,
  • Danh từ: bạn tâm giao,
  • Danh từ: bạn tâm giao; bạn chí cốt,
  • Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
  • phó từ, trước buổi trưa; sáng, at 10 am, 10 giờ sáng
  • Danh từ: (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh bom đạn), pháo đài con (trên tàu chiến),
  • danh từ, (chính trị) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ứng cử viên cho một vị trí phụ trong một cuộc bầu cử (nhất là cho chức phó tổng thống), ngựa dùng để dẫn tốc độ cho một con ngựa khác trong một cuộc...
  • Danh từ: bạn đồng đội,
  • Tính từ: Đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết),
  • Tính từ: trước khi chết, trước khi chết,
  • phương pháp monte carlo,
  • thảm thực vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top