Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Most often” Tìm theo Từ (1.854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.854 Kết quả)

  • / 'ɔ:fn /, Phó từ: thường, hay, luôn, năng, trong nhiều trường hợp khác nhau, luôn luôn, rất hay, thỉnh thoảng, lúc này lúc khác, Toán & tin: thường...
  • / 'outn /, tính từ, bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch,
  • / 'sɔfn /, Ngoại động từ: làm cho mềm (nước cứng..), làm cho dịu, làm mềm lòng, làm nhụt chí; làm cho yếu đi, Nội động từ: trở nên mềm, yếu...
"
  • Thành Ngữ:, once too often, như once
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • / moust /, Tính từ, cấp cao nhất của .much & .many: lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, Phó từ: nhất, hơn cả, lắm, vô cùng, cực...
  • Thành Ngữ:, as often as not, ore often than not
  • bất quá, nhiều nhất,
  • thượng lưu xa nhất,
  • cơ quan viễn thông (anh),
  • nhiều nhất,
  • / kɒst /, Danh từ: giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) ( số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, Nội động từ: trị...
  • / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu điện (như) mail, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, thùng thư, chuyến thư,...
  • / lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất, tổn thất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • prefix. chỉ (các) xương sườ,
  • / ma:st /, Danh từ: (thực vật học) quả sồi, cột buồm; cột cờ; cột ăngten, Giao thông & vận tải: cột tàu, Hóa học &...
  • / mɔs /, Danh từ: rêu, Hóa học & vật liệu: rêu, Kỹ thuật chung: đầm lầy, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top