Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “No strings attached” Tìm theo Từ (1.787) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.787 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
"
  • / [ə'tæt∫t] /, Tính từ: gắn bó, Đính kèm, Toán & tin: được buộc chặt, Kỹ thuật chung: cố định, kẹp...
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • văn bản đính kèm,
  • gian gara,
  • tiết kiệm không có sổ tiền gởi, tiết kiệm không có sổ tiền gửi,
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • bổ trụ, cột ăn sâu vào tường, cột ba nhánh, cột lẫn, cột nửa,
  • sự xử lý gắn kèm, sự xử lý nối kết,
  • chạm dính,
  • gắn liền với,
  • thông báo kết nối, thông điệp gắn kèm,
  • kèm theo đôi,
  • được gắn cục bộ, được gắn theo vùng,
  • văn bản đính kèm,
  • bộ xử lý gắn kèm, bộ xử lý gắn thêm, bộ xử lý nối kết,
  • nhiệt kế đính kèm,
  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , mugger , raider , traducer , assailer
  • thiết bị được gắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top