Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Osseous matter” Tìm theo Từ (2.330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.330 Kết quả)

  • / ´ɔsiəs /, Tính từ: (thuộc) xương, có xương, có nhiều xương hoá đá (tầng đất...), Y học: có xương, Kinh tế: có...
  • mảnh ghép xương,
  • trong xương,
  • dầu có vị đắng,
  • ống cơ vòi nhĩ,
  • khớp xương,
  • sụnxương,
  • tế bào xương,
  • mê đạo xương,
"
  • viêm khớp biến dạng,
  • công tắc chính của mạch ắcqui, công tắc ngắt mass ắcqui,
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • / ´gæsiəs /, Tính từ: (thuộc) thể khí, Toán & tin: (vật lý ) thể khí, Hóa học & vật liệu: giống khí, Kỹ...
  • liệu pháp trong xương,
  • / ´keisiəs /, tính từ, (thuộc) phó mát; giống phó mát,
  • Tính từ: như dầu; có dầu,
  • Danh từ: món xốt bơ chua,
  • dao phay rãnh then,
  • ống cơ vòi nhĩ,
  • mê đạo xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top