Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Out-country” Tìm theo Từ (3.590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.590 Kết quả)

  • đường liên huyện, đường nối các vùng, đường ngoài thành phố, đường qua làng, đường nông thôn,
  • kiểu nhà (của) địa phương,
  • / 'krɔs'kʌntri /, Tính từ & phó từ: băng đồng, việt dã, a cross-country race, cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã
  • nước đang phát triển,
  • nước xuất khẩu,
  • nước treo cờ,
  • vùng núi,
  • nước công nghiệp hóa, xứ kỹ nghệ, importing industrial country, nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu
  • Danh từ: miền bắc nước anh,
  • vùng động đất,
"
  • nước thặng dư mậu dịch,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • nước tư bản,
  • / ´kʌntri¸said /, Xây dựng: vùng nông thôn,
  • Danh từ: Điệu nhảy hai hàng sóng đôi,
  • dân quê,
  • nước nhập siêu, nước thâm hụt,
  • Danh từ: (ở anh) vùng có nhiều khí thải kỹ nghệ,
  • nước cho,
  • nước gốc, bản quốc, nước quốc tịch (của tàu bè), nước sở tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top