Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Part-way” Tìm theo Từ (3.863) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.863 Kết quả)

  • đường, lằn cưa, lằn cưa,
  • mặt đường,
  • đường dẫn trượt, đường dẫn trượt, Danh từ: Đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...), (kỹ thuật) khe trượt (trong...
  • địa đạo,
  • Danh từ: Đường giao thông; lòng đường giao thông,
  • đường giao thông, đường giao thông,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mương tháo nước thải, công trình tháo nước, kênh tháo nước,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét,
  • đường thuỷ,
  • mặt đường trên cầu,
  • đường tắt, đường phụ, đường tránh,
"
  • lối làm cửa ra vào,
  • Địa chất: đường lò, lò bằng, lò dọc vỉa,
  • Danh từ: cầu thang từ trong boong tàu tới các phòng,
  • thang xuống hầm tàu,
  • đà chuyển tải, đường dẫn băng chuyền, sống trượt băng chuyền,
  • lối đi lại, lối đi,
  • rãnh sâu cáp, như mill-race,
  • tốc độ theo đà phía trước,
  • / 'hɑ:f'wei /, nửa đường, Tính từ: nửa đường, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, Phó từ: nửa đường, giữa đường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top