Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put down to” Tìm theo Từ (15.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.001 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • ngừng việc,
  • Thành Ngữ:, to count down, đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
  • Thành Ngữ:, to cry down, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
  • Thành Ngữ:, to cool down, nguôi đi, bình tĩnh lại
  • Thành Ngữ:, to groan down, lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
  • hạ cánh (máy bay), Thành Ngữ:, to touch down, (th? d?c,th? thao) ch?m du?ng biên ngang
  • đóng van tiết lưu, giảm ga, giảm ga, đóng van tiết lưu,
  • chồn bằng cách đập nhẹ,
  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • đóng chốt khung gầm ở vị trí duỗi, khóa càng ở vị trí duỗi càng,
  • Thành Ngữ:, to water down, giảm bớt đi, làm dịu đi
  • Thành Ngữ:, to weigh down, đè nặng lên (quả..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hơn (một vật khác)
  • xả nhanh tức thời,
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • Thành Ngữ:, to row down, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
  • Thành Ngữ:, to rub down, chà xát; chải (mình ngựa)
  • đóng cọc hết mức,
  • Thành Ngữ:, to plough down, cày vùi (rễ, cỏ dại)
  • giữ, Thành Ngữ:, to hold down, b?t l? thu?c, b?t ph? thu?c, b?t ph?c tùng; áp b?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top