Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “RQE” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • Ngoại động từ: mặc quần áo lại cho (ai), trang điểm lại cho (ai),
  • nồi đun lại,
  • Danh từ: sự đếm phiếu lại, Ngoại động từ: Đếm (phiếu) lại (để kiểm tra),
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
"
  • kết tinh lại, tái kết tinh,
  • sự tái xuất hiện, sự xuất hiện lại, tái xuất hiện,
  • Động từ: ban hành lại (luật, lệnh), sự tái xuất hiện, sự xuất hiện lại, tái chế định (pháp luật),
  • tái chế định (pháp luật),
  • cấp điện lại (cho), đóng điện lại (cho),
  • Ngoại động từ: lắp máy mới (vào tàu...)
  • Ngoại động từ: chạm lại, khắc lại,
  • tái lập được, vào lại được,
  • sự este hóa lại,
  • / ¸ri:ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự xem xét lại, (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại, Kinh tế: sự tái kiểm tra, sự tái thí nghiệm, tái...
  • hàng tái xuất, hàng tái xuất khẩu,
  • Danh từ: sự mài lại (đế xupap),
  • Ngoại động từ: (từ cổ) ăn uống (cho khỏi đói khát); bồi dưỡng,
  • có thể dùng bay lại (của con tàu vũ trụ),
  • Danh từ: sự cho thuê lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top