Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Read riot act” Tìm theo Từ (6.006) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.006 Kết quả)

"
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • nghiệm thực,
  • mối hàn đầu tiên,
  • Danh từ: (thực vật học) rau giền rễ đỏ,
  • / 'raiət /, Danh từ: cuộc bạo động, sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng,...
  • mục màu đỏ, sự mục đỏ,
  • gờ đường,
  • đầu đọc ghi,
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đầu ghi-đọc,
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • đầu kẹp ở giữa, đầu kẹp vặn vít, ống kẹp,
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
  • Danh từ: (động vật học) kiến đỏ,
  • Danh từ: cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra),
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • đầu (từ) đọc ghi kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top