Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Read riot act” Tìm theo Từ (6.006) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.006 Kết quả)

  • đầu đọc và ghi,
  • đầu từ đọc-ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • danh từ, khiên chống bạo loạn (của cảnh sát),
  • Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), Danh từ: rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • Danh từ: cảnh sát chống bạo loạn,
  • ngõ cụt, đường cụt,
  • / ri:d /, Động từ .read: Đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, xem tướng tay cho ai, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết,...
"
  • máy trục đứng tự động (khoan),
  • / raiət /, Danh từ: nông dân ( Ân-độ), Kinh tế: nhà nông, nông dân (Ấn Độ),
  • hồi phục nhất thời,
  • ma tít chì minium,
  • chất kết dính mi-ni-um pb304,
  • / rift /, Danh từ: Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ vật), sự nứt rạn, mối bất hoà; sự không đồng ý (về tình cảm giữa bạn bè..),...
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • Thành Ngữ:, to run riot, tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi
  • hành vi hành chánh,
  • đạo luật clayton (1914),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top