Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rip up and down” Tìm theo Từ (11.598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.598 Kết quả)

  • / ´rip´rɔ:riη /, Tính từ: (thông tục) quấy phá ồn ào, to lớn, đồ sộ.., the film was a rip-roaring success, bộ phim là một thành công lớn
  • dòng chảy mạnh từ bờ ra,
  • dòng triều gián đoạn, dòng triều xoáy (thủy triều),
  • Thành Ngữ:, to trip ( something ) up, ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • / ´rip¸ɔf /, Danh từ: hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt.., Kinh tế: ăn cắp, ăn trộm, bán với giá quá đắt, định giá quá đắt,...
  • Thành Ngữ:, be on the up-and-up, (thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)
  • sang số cao hay số thấp,
  • dỡ hàng và giao hàng,
  • / ´get¸ʌpən´gou /, danh từ, sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi,
  • vòm có gân,
  • định dạng zip,
  • phần lưng súc thịt bò,
  • mái hồi và răng cưa,
  • đầu tổ hợp (của thanh),
  • các phím page up/ page down,
  • vòm có gân,
  • khớp mộng kín,
  • cộng lại, tính tổng,
  • Thành Ngữ:, to end up, kết luận, kết thúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top