Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rip up and down” Tìm theo Từ (11.598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.598 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look someone up and down, nhìn ai t? d?u d?n chân (m?t cách k? càng hay khinh b?)
  • ngược hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, to nip up, nhặt vội
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • lập ép, Thành Ngữ:, to tip up, lật úp
  • goòng thùng lật,
  • ghế lật được,
  • goòng thùng lật,
  • / end, Λp /, Tính từ: (thông tục) mũi hếch, Động từ: (thông tục) kết thúc,nhận lãnh cái gì đó,
  • gờ mặt đầu, sống đầu,
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • Từ đồng nghĩa: noun, rising star
  • / ´ʌpən´cʌmiη /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở, (thông tục) đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang tiến bộ, có thể thành công (người; nhất là trong nghề nghiệp của...
  • lấy tổng,
  • / ´tipən´rʌn /, danh từ, cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid),
  • cán, tay gạt,
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Thành Ngữ:, slog down , up , along, đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
  • Thành Ngữ:, to curse up hill and down dale, dale
  • thiết bị khoan đóng bằng xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top