Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SWINN” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • khuôn cửa một cánh cửa (xoay quanh bản lề),
"
  • bàn dao rung lắc, sự lắc của bàn dao,
  • sự gia công tinh nút lắc,
  • nút mạng trung gian chuyển mạch,
  • máy mài có khung lắc,
  • Thành Ngữ:, to swing the lead, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc
  • cầu quay hai cánh,
  • máy xúc kiểu xoay tròn,
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • biến động mức tăng trưởng,
  • cầu quay một cánh,
  • bản lề xoay hai chiều,
  • bàn dao rung lắc, sự lắc của bàn dao,
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • van đóng kiểu lắc (lắp ráp chất dẻo),
  • sự lắc của bệ, sự lắc của giá,
  • Thành Ngữ:, he will swing for it, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
  • Thành Ngữ:, the swing of the pendulum, như swing
  • cơ cấu mở cửa cầu quay,
  • Thành Ngữ:, no room to swing a cat, room
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top