Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Show one” Tìm theo Từ (5.836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.836 Kết quả)

  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • Danh từ: giày đi tuyết,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên...
  • Danh từ: màn độc diễn, kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc (thường) do nhiều người làm), one-man show guitar, màn độc diễn đàn gui-ta
  • / ´wʌn¸ʃɔt /, danh từ, ( mỹ) tạp chí một số (về một đề tài), buỗi trình diễn một lần duy nhất, Ảnh chụp gần một người,
  • mạch một trạng thái ổn định,
  • hệ bôi trơn tập trung,
  • định hình nhanh,
  • mạch bập bênh chọn xung, bộ đa hài một xung,
  • / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ...
"
  • phương pháp nổ phát một,
  • cửa hàng bán giá độc nhất, cửa hàng một giá,
  • tín hiệu một xung,
  • phân xưởng riêng biệt,
  • mạch một xung,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • bảng quảng cáo, bảng tiếp thị, bảng yết thị, tấm áp phích nhỏ, tấm ap-phích nhỏ, tấm nhãn (ghi giá của tủ kính), tấm nhãn (ghi giá, của tủ kính), thẻ mẫu hàng,
  • phòng trưng bày hàng,
  • vùng bắt buộc xe chạy chậm,
  • triển lãm hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top