Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show one” Tìm theo Từ (5.836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.836 Kết quả)

  • / tʃau /, Danh từ: giống chó su ( trung quốc), (từ lóng) thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, verb, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff...
  • / stou /, Ngoại động từ: xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, đựng được, (từ lóng), ( (thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, Nội động...
  • / ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng, cửa hiệu (như) store, phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop, (thông tục) cơ sở, trường...
  • / snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất, vật giống tuyết, vật trắng như tuyết;...
  • / ʃɔ: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) =====( Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, củ cải đỏ,
  • / ʃou /, Hình Thái Từ:,
  • / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), má phanh (của xe đạp, xe ô tô..), vật giống chiếc giày về hình thức...
  • Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .shoe: Tính từ: Đi giày có kiểu (chất lượng) như thế...
  • / ʃu: /, Thán từ: (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác), Ngoại động từ shooed: xua, đuổi, xuỵt,...
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
  • / ʃoʊn /,
  • / dau /, Danh từ: thuyền buồm a-rập (chỉ có một cột buồm, trọng tải 200 tấn),
  • / skau /, Danh từ: sà lan, Kỹ thuật chung: tàu đáy bằng,
  • / ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, Phó từ: chậm,...
  • bù một, phần bù theo một,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • một đối một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top