Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sro” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • viên chức quy hoạch và báo cáo,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
"
  • bức xạ kế thám trắc,
  • trong chừng mực ấy,
  • chừng một chục, chừng mười,
  • Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • vân vân,
  • chỉ nhận, chỉ thu,
  • chuông đi,
  • dịch ra từ thanh ghi,
  • Thành Ngữ:, so help me, tôi xin thề
  • cửa trời,
  • cầu cảng cho phép xe cộ lên xuống,
  • cảng cho phép xe cộ lên xuống, cầu cảng cho phép xe cộ ra vào,
  • tàu bốc xếp kiểu ngang bằng,
  • tàu bốc xếp kiểu ngang bằng, tàu cho phép xe cộ lên xuống,
  • chuyển tải đường nguồn (teken ring ),
  • chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", delimitation , alignment , error detection (transmitting) (daed), phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát), status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ...
  • hệ thống bốc xếp hàng kiểu ngang bằng,
  • định tuyến nguồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top