Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stock up” Tìm theo Từ (3.015) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.015 Kết quả)

  • / ´stʌk¸ʌp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học đòi làm sang, vênh vác; ngạo mạn; tự cao tự đại; hợm mình; không muốn hoà đồng với người khác, Từ...
  • nhướn lên, Từ đồng nghĩa: verb, stick
  • cổ phần đã trả đủ,
  • nhận chứng khoán,
  • Danh từ: cổ cứng,
  • ngăn xếp đẩy lên,
  • Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • nhận chứng khoán,
  • vốn cổ phần đã đóng góp,
  • / stɔk /, Danh từ, số nhiều stocks: kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng, vốn (của một công ty kinh doanh), ( (thường) số nhiều) cổ phần,...
"
  • lấy cổ phiếu mua cổ phiếu,
  • tăng cường hàng tồn kho,
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • bản kê tồn kho, bảng tồn kho hàng hóa, phiếu kho,
  • đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • cổ phiếu nhạy cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top