Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stock up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.424) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền phát hành, issuance of preferred stocks, sự phát hành cổ phần ưu tiên, small-sized stocks,...
  • / ´stɔk¸rum /, Danh từ: buồng kho (để hàng hoá), Kinh tế: buồng kho, stockroom ( stockroom ), buồng kho (để hàng hóa)
  • / ´la:fiη¸stɔk /, danh từ, trò cười, to become the laughing-stock of all the town, trở thành trò cười cho khắp tỉnh, to make a laughing-stock of somebody, làm cho ai trở thành trò cười
  • hiệp ước stockholm, hiệp ước syockholm,
  • / ´stɔk¸houldiη /, Kinh tế: nắm giữ hàng trong kho, sự nắm giữ cổ phiếu, mutual stockholding, sự nắm giữ cổ phiếu lẫn nhau
  • Danh từ: viên (xúp), beef stock-cubes, viên xúp thịt bò
  • / ´stɔkmən /, Danh từ, số nhiều stockmen: (từ úc, nghĩa úc) người chăn giữ súc vật, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người coi kho, Kinh tế: người chăn giữ...
  • / ´laiv¸stɔk /, Danh từ: vật nuôi, thú nuôi, Kinh tế: gia súc, súc vật sống, livestock insurance, bảo hiểm súc vật sống
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
  • / ´stɔk¸stil /, tính từ, bất động; không nhúc nhích, Từ đồng nghĩa: adjective, to stand stock-still, đứng bất động, đứng yên không nhúc nhích, immobile , stationary , still , unmoving,...
  • / ri:´stɔk /, Ngoại động từ: chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng..), bổ sung, cung cấp thêm, restock the freezer for christmas, chứa...
"
  • / stɔk /, Danh từ, số nhiều stocks: kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng, vốn (của một công ty kinh doanh), ( (thường) số nhiều) cổ phần,...
  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • cổ phiếu thường, cổ phiếu phổ thông, classified common stock, cổ phiếu thường được xếp hạng, classified common stock (my), cổ phiếu thường được xếp hạng, common stock equivalent, tương đương cổ phiếu...
  • công ước stockholm,
  • cycle stock, sản phẩm tuần hoàn kín,
  • bộ chống rung stockbridge,
  • Idioms: to be put in the stocks, bị gông
  • Idioms: to be of good stock, dòng dõi trâm anh thế phiệt
  • Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top