Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stock up” Tìm theo Từ (3.015) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.015 Kết quả)

  • giá kho gốc,
  • cái khoan tay tỳ vai, cái khoan tay, khoan quay tay, khoan tay,
  • gia súc giống,
  • sản phẩm của các hệ nghiền thô,
  • Danh từ: khối lượng hàng đệm (cất trữ để bán khi thiếu hàng, nhằm ổn định giá cả), nguyên liệu đệm, nguyên liệu điều chỉnh, hàng hoá dự trữ tối thiểu, trữ lượng...
  • giấy bìa,
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
  • hàng tồn trữ,
  • hàng trữ cuối kỳ,
  • bảng chứng khoán mới đổi cũ, chứng khoán mới đổi cũ,
  • từ kho hiện có,
  • phôi rèn,
  • cổ phiếu vụn vặt,
  • dự trữ vượt mức,
  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • Danh từ: báng súng,
  • chứng khoán nhà nước, trái khoán (có lãi tức cố định) của chính phủ, trái phiếu kho bạc,
  • cổ phiếu nửa mệnh giá,
  • dự trữ nhiên liệu,
  • chứng khoán ghi sổ, sự đăng bạ niên kim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top