Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tasse” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • vị hup-lông,
  • vị ôxi hóa (khuết tật của sữa),
"
  • vị chua,
  • vị nồng,
  • vị nhẹ,
  • tế bào vị giác,
  • sự đánh giá bằng cảm quan, sự nếm, sự thử nếm,
  • vị nhẹ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • kênh dẫn vòng,
  • sự đánh giá cảm quan theo phương pháp tam giác,
  • Idioms: to have no taste, không có vị
  • thật chẳng hiểu nổi sao anh/cô ta thích được người đó/thứ đó,
  • Idioms: to have taste in music, có khiếu về âm nhạc
  • Idioms: to be agreeable to the taste, hợp với sở thích, khẩu vị
  • Idioms: to have a catholic taste in literature, ham thích rộng rãi các ngành văn học
  • Idioms: to have one 's first taste of gunpowder, ra trận lần đầu
  • Idioms: to have one 's first taste of war, lần đầu tiên nếm mùi chiến tranh
  • Thành Ngữ:, to leave a nasty taste in the mouth, để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
  • Thành Ngữ:, to give someone a dose ( taste ) of his own medicine, lấy gậy ông đập lưng ông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top