Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thao” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in order that, cốt để, mục đích để
  • Thành Ngữ:, larger-than-life, huênh hoang, khoác lác
  • Thành Ngữ:, larger than life, huênh hoang, khoác lác
  • độ sâu băng tán lớn nhất,
  • Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • công ty hàng không thái,
  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự, dở sống dở chết
  • Thành Ngữ:, better late than never, muộn còn hơn không, có còn hơn không
"
  • latec chịu kết đông-xả đông,
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • hàng đóng gói, hàng kiện,
  • Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • Danh từ: video conference,
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • hàng chở lẻ,
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top