Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Too late” Tìm theo Từ (17.555) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.555 Kết quả)

  • quá trễ, không kịp lúc, i came to say goodbye, but it was too little too late she'd already left, tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã quá trễ, cô ấy đã ra đi.
  • máy tiện cụt,
  • / leit /, Tính từ: chậm, muộn, trễ, Đã chết, quá cố, cựu, nguyên, Phó từ: muộn, trễ, chậm, Cấu trúc từ: at the latest,...
  • Thành Ngữ:, never too late to mend, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
  • công nghệ gia công cơ, sơ đồ chỉnh máy,
  • tấm đỉnh,
  • Địa chất: lò dọc,
  • dao tiện, dao tiện, lưỡi dao tiện, copying lathe tool, dao tiện chép hình, general-purpose lathe tool, dao tiện đa dụng
"
  • Thành Ngữ:, it's never too late to mend, phục thiện bản thân mình thì không lúc nào gọi là muộn cả
  • đến chậm,
  • phí phạt do chậm trả,
  • sự trưởng thành muộn,
  • sự giao trễ,
  • protein tổng hợp muộn,
  • tác vụ trễ hạn,
  • sự thanh toán trễ,
  • giang mai muộn,
  • sự hủy tiêu muộn,
  • đóng chậm,
  • lũ muộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top