Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “True-blue ” Tìm theo Từ (588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (588 Kết quả)

  • mạch khe nứt,
  • cực đại chân thực, cực đại cốt yếu,
  • Tính từ: có thật, thực tế đã xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a true-life adventure, một cuộc phiêu lưu...
  • phương bắc thực (đạo hàng), phương bắc địa lý, phương bắc thực,
  • danh từ, văn kiện tố cáo được xác nhận là đúng,
  • người lùn cân đối,
  • tỉ giá hối đoái thật,
  • nếp uốn thực,
  • hướng bay thực tế (xác định theo kinh tuyến thực chứ không phải theo la bàn),
"
  • độ chối thực,
  • sự chạy chính xác, sự chạy đúng,
  • dung dịch thực, dung dịch chuẩn thực,
  • phương nam thực,
  • thực ấn mẫu,
  • suất thu nhập thực sự,
  • hợp đồng thuê đúng tiêu chuẩn,
  • Danh từ: Điệu nhảy blu, Nghĩa chuyên ngành: nhạc xanh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´blu:it /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc thỉ xa,
  • / tri: /, Danh từ: cây, (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..), (tôn giáo) giá chữ thập,...
  • / trʌg /, Danh từ: sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ, cây trồng..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top