Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vang” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hang fire, hang
  • đội lắp cốt thép,
  • sung huyết não,
  • bơm có cánh bên ngoài,
  • cụm giếng,
  • máy cắt (đứt) nhiều dao,
  • kênh dẫn,
  • cảm biến hall loại cánh chắn,
  • máy tiếp liệu kiểu cánh quay,
  • bơm cánh trượt,
  • bơm cánh trượt (rôto lệch tâm), máy bơm cánh thụt,
"
  • Thành Ngữ:, to hang back, do dự, lưỡng lự
  • treo, tắc, kẹt, Thành Ngữ:, to hang up, treo lên
  • rơle kiểu có bánh cánh,
  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • phó từ, ( Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa,
  • cánh hướng dòng chảy,
  • đội đặt đường ống,
  • bánh cánh quạt tỏa tia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top