Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vang” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • tổ hợp tụ điện xoay, tụ nhiều phần tử, bộ tụ điện,
  • biểu đồ theo kíp,
  • máy khoan nhiều trục chính, máy khoan nối tiếp,
  • trục gá lồng, trục gá tổ hợp,
  • sự phay bằng bộ dao,
  • khuôn nhiều nhánh, khuôn bộ,
  • ván cầu thang mạn,
  • cung trưởng,
  • / ´hæη¸glaidiη /, danh từ, (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển nó,
  • trấn tĩnh,bình tĩnh,
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • đường hầm treo,
  • long since,
  • Danh từ: tổ đánh cá bằng lưới kéo,
  • đội đặt ray,
  • đội đào đường hầm,
  • thí nghiệm cắt quay (tấm chữ thập),
  • chong chóng gió, mũi tên gió, mũi tên gió,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) toa phanh,
  • toa có guốc hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top