Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Votée” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • bỏ phiếu thông qua một số tiền,
  • bỏ phiếu bác,
  • biểu quyết do ủy nhiệm,
  • cổ phiếu (có quyền), cổ phiếu (có quyền) đầu phiếu phức số,
  • được quyền tuyển cử,
  • quyền bầu phiếu, quyền biểu quyết, quyền đấu phiếu,
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
  • Thành Ngữ:, a vote of thanks, (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
  • đi bầu, đi bỏ phiếu,
  • Thành Ngữ:, to record one's vote, bầu, bỏ phiếu
"
  • Thành Ngữ:, to split one's vote, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
  • bỏ phiếu thông qua một số tiền,
  • biểu quyết do ủy nhiệm,
  • Thành Ngữ:, to cast a vote, bỏ phiếu
  • bầu ai làm chủ tịch,
  • Thành Ngữ:, put something to the vote, đưa ra biểu quyết (một vấn đề..)
  • biểu quyết giơ tay,
  • Thành Ngữ:, to elect ( vote ) by ballot, bầu bằng phiếu kín
  • đi bầu, đi bỏ phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top