Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Étoile” Tìm theo Từ | Cụm từ (632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
  • đèn a-xê-ty-len, đèn axetilen, Địa chất: đèn axetilen, đèn đất,
  • bình chứa axêtylen, hình axetilen, bình axetylen (hàn hơi), bình đựng axetilen, bình axetylen,
  • cắt bằng oxi-axetilen, sự cân bằng khí oxiaxetilen,
  • hàn bằng ngọn lửa oxy-axêtylen, sự hàn bằng oxi-axetilen, hàn hơi (ô xi-axêtylen), sự hàn bằng khí oxiaxetilen, sự hàn bằng oxyaxetylen, sự hàn gió đá, sự hàn oxyaxetylen,
  • mỏ hàn bằng khí oxiaxetilen, mỏ hàn oxyxetilen,
"
  • poliêtilen,
  • muội axetilen,
  • túi polietilen,
  • polyetilen mật độ cao,
  • politetrafluroêtilen,
  • đèn pha axetilen,
  • sự hàn ôxi axetilen,
  • sự hàn oxi-axetilen,
  • / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized , enumerated , detailed
  • sự thắp sáng bằng axetilen,
  • mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen,
  • clorua metilen,
  • bông axetilen,
  • Địa chất: đèn axetilen, đèn đất, đèn cac bua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top