Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Étoile” Tìm theo Từ | Cụm từ (632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸meidmwə´zel /, Danh từ: số nhiều của mademoiselle,
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ,
  • / ´tɔilit¸paudə /, danh từ, phấn xoa sau khi rửa ráy,
  • / ¸bretʃi´eiʃən /, Danh từ: việc làm vỡ đá ra mảnh vụn, Hóa học & vật liệu: dăm kết hóa, thành tạo dăm kết,
  • bảng khung, frame table entry (pte), mục nhập bảng khung, fte ( frametable entry ), mục nhận bảng khung, page frame table (pft), bảng khung trang
  • / ´iləs¸treitəbl /, tính từ, có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , decipherable , explicable , interpretable
  • / ´epɔ¸let /, danh từ, (quân sự) cầu vai, to win one's epaulet, được thăng cấp, được đề bạt làm sỹ quan
  • viết tắt, chống uống rượu ( teetotal), người chống uống rượu ( teetotaler), cúp người du lịch ( touristỵtrophy), Đã được thử tubeculin (về sữa) ( tuberculin-tested),...
  • Danh từ: Đuôi chẻ đôi (như) đuôi chim nhạn, bướm đuôi nhạn, Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed coat,
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
  • Phó từ, cũng erewhiles: (từ cổ, nghĩa cổ) trước đây ít lâu,
  • / pǝ'lilǝʤi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ điệp, câu điệp,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • / di´saifərəbl /, tính từ, có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , explicable , illustratable , interpretable
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage , yoke
  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • / ´tɔ:təs /, Danh từ: (động vật học) rùa (cạn), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba, chelonian , testudinal, chelonian...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) tình trạng âm quặt lưỡi, gấp ra sau, retroflexion of the uterus, chứng dạ con gập ra phía sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top