Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Étoile” Tìm theo Từ | Cụm từ (632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thuộc etoxila,
  • Danh từ: (hoá học) etoxila,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room , ladies ' room , lavatory , men 's room , public convenience , public lavatory , public toilet , restroom...
  • / mag¸ni:touilek´trisiti /, Điện lạnh: máy phát từ-điện,
  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
  • như ghettoize, Hình Thái Từ:,
  • / ´eθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) etylen, Hóa học & vật liệu: ch2ch2, Xây dựng: etilen, Y học:...
  • / ¸foutouilek´trisiti /, Danh từ: hiện tượng quang điện, quang điện học, Điện lạnh: hiện tượng quang điện,
  • / ¸ɔptouilek´trɔniks /, Danh từ: quang điện tử học, Điện lạnh: quang điện tử (học), Điện tử & viễn thông: quang...
  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • / ´repətəri /, Danh từ (như) .rep: kho (tài liệu, tin tức), kịch mục, vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ, một đội văn công) (như) repertoire,...
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • / əkæ'teilektik /, danh từ, câu có số âm tiết đầy đủ (câu thơ),
  • máy phát, máy phát điện, máy phát điện, electric generator set, cụm máy phát điện, magneto-electric generator, máy phát điện điện từ, steam-electric generator, máy phát điện hơi nước, electric generator set, cụm...
  • máy holtz (tạo liên tục điện tích ở điện áp cao), máy teopler-holtz,
  • / mik´soumə /, Y học: u niêm, cystic myxoma, u niêm nang, erectile myxoma, u niêm cương, vascular myxoma, u niêm mạch
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • / iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top