Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be at variance” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.767) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / /kəʊˈvɛːrɪəns/ /, hiệp biến, hiệp phương sai, đồng biến, (lý) tính hiệp biến (dth) hiệp phương sai, covariance tool, công cụ hiệp biến, analysis of covariance, phân tích hiệp phương sai, lag covariance, hiệp...
  • / in´vɛəriəns /, Toán & tin: tính bất biến, Kỹ thuật chung: bất biến, biến hình, binary invariance, bất biến nhị nguyên, orientational invariance, tính...
  • lao động trực tiếp, Kinh tế: chi phí lao động trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, direct labour cost variance, phương sai chi phí lao động trực tiếp, direct labour cost variance,...
  • chi phí, chi phí chung, chi phí phụ, phụ phí, phụ phí, chi phí chung, overhead cost variance, chênh lệch chi phí chung, overhead cost variance, phương sai của chi phí chung
  • chi phí lao động, giá thành lao động, direct labour cost variance, phương sai chi phí lao động trực tiếp, direct labour cost variance, phương sai của chi phí lao động trực tiếp, non wage labour cost, chi phí lao động...
  • doanh số, sales volume variance, số chênh lệch của khối lượng doanh số
"
  • nguyên liệu trực tiếp, nguyên vật liệu sản xuất trực tiếp, direct materials cost variance, phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
  • nguyên liệu trực tiếp, direct material cost variance, phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp, raw direct material inventory, nguyên liệu trực tiếp lưu kho
  • hỗn hợp doanh thu, sales mix profit variance, chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
  • Idioms: to be at variance with someone, xích mích (mâu thuẫn) với ai
  • tỷ số phương sai, tỉ số phương sai, variance ratio test, tiêu chuẩn tỷ số phương sai
  • Thành Ngữ:, to set by the ears ( at variance ; at loggerheads ), làm cho mâu thu?n v?i nhau; làm cho cãi nhau
  • Danh từ: tính hiệp biến (thống kê), hiệp biến, covariant completion, thành phần hiệp biến, covariant curve, được hiệp biến, covariant...
  • / ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component, thành phần phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant...
  • / ou'veəriən /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) buồng trứng, (thực vật học) (thuộc) bầu nhuỵ (hoa), Y học: thuộc buồng trứng, an ovarian...
  • / 'veəriəntz /, xem variant,
  • Idioms: to be watchful of one 's appearance, thận trọng trong bề ngoài của mình
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • Thành Ngữ:, forbearance is no acquittance, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top