Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be at variance” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.767) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lý thuyết hàm, theory of functions of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm biến thực
  • giá thay đổi, ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi), chi phí khả biến, average variable cost, chi phí khả biến trung bình, variable cost method, phương pháp chi phí khả biến
  • phân phối chuẩn, phân phối chuẩn (tắc), sự phân phối chuẩn, phân bố chuẩn (tắc), phân bố chuẩn, phân phối gauss, sự phân bố chuẩn, sự phân bố gauss, phân phối chuẩn, multivariate normal distribution,...
  • / ´kʌvitəsnis /, danh từ, sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, cupidity , avariciousness , greed , enviousness , jealousy , acquisitiveness , avarice ,...
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / fru:´gæliti /, danh từ, tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, avarice , avariciousness , carefulness...
  • variable air volume system,
  • / kən'və:sənsi /, như conversance,
  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • Danh từ, số nhiều fimbriae: diềm; tua viền, tua ovarian fimbria, ovarian fimbria, tua buồng trứng
  • / ¸ævə´riʃəsnis /, như avarice, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness , cupidity , graspingness
  • động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • bước biến đổi (vít), bước thay đổi, variable-pitch inlet vanes, cánh vào bước thay đổi
  • biến chung, biến toàn cục, biến tổng thể, global variable , pool, vùng biến toàn cục
  • bán khả biến, nửa biến đổi, semi-variable costs, phí tổn nửa biến đổi
  • biến số thực, biến thực, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm biến thực
  • máy đếm nhị phân, bộ đếm nhị phân, variable binary scaler, máy đếm nhị phân biến thiên
  • biến bị điều khiển, biến được điều khiển, indirect controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp
  • biến đổi vô cấp, biến đổi vô hạn, infinitely variable drive, truyền động biến đổi vô cấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top