Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be well taken” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be well, mạnh giỏi, mạnh khỏe
  • Idioms: to be hail -fellow ( well -met) with everyone, Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, oaken towel, (từ lóng) gậy tày, dùi cui
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labelling machine, máy dán nhãn thông minh, semiautomatic labelling machine, máy dán nhãn bán tự động
  • / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough, hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi
"
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • phương trình maxwell, phương trình trường điện từ, phương trình trường maxwell,
  • giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • lọc [giếng lọc], giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • / mɔ:´rouvə /, Phó từ: hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng, Từ đồng nghĩa: adverb, also , as well , besides , by the same token , further , furthermore , in addition...
  • sự thử oxi hóa, phép thử ôxi hóa, thử ôxy hoá, slight oxidation test, phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế), welland oxidation test, phép thử ôxi hóa welland
  • bể lấy nước, công trình thu nước, khu lấy nước, thiết bị lấy nước, cống lấy nước, cửa lấy nước, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • giếng chìm, giếng chìm, giếng mù, giếng ngầm, steel sunk well, giếng chìm bằng thép, sunk well foundation, móng giếng chìm
  • / ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây chúng ta sẽ cùng ở với nhau
  • Danh từ: nguồn suối, (nghĩa bóng) nguồn, thiết bị đầu giếng, đầu giếng, well head assembly, bộ thiết bị đầu giếng, minimum well-head...
  • như wellington,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top