Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Below the belt” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʌmi /, Danh từ: (thông tục) dạ dày, Từ đồng nghĩa: noun, have a tummy-ache, bị đau dạ dày, one tummy-button, cái rốn, abdomen , belly , below the belt *...
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • Thành Ngữ:, to hit below the belt, hit
  • Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi hỏi..
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • Thành Ngữ: dưới tiêu chuẩn, below the mark, mark
  • / 'seiftibelt /, danh từ, Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) seat-belt, Đai an toàn (cho người làm việc trên tầng cao..)
  • cao độ chịu lực, below bearing level, thấp hơn cao độ chịu lực
  • Thành Ngữ:, below gangway, ít dính líu với chính sách của đảng mình
  • Thành Ngữ:, below stairs, dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
"
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • đường chia, tuyến dốc, vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, đường chia, depth below pitch line, độ sâu dưới đường chia
  • Thành Ngữ: thấp hơn giá định mức, dưới giá danh nghĩa, dưới ngang giá, below par, yếu hơn mức bình thường
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • Thành Ngữ:, to belong together, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
  • / ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, antique , bauble , bibelot , bygone , collectible , collector ’s...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top